Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại biến tần, biến tần là gì? Bảng báo giá các loại được LIGRU tổng hợp chi tiết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Tìm hiểu chi tiết về Biến Tần
Biến Tần là gì?
Biến tần là một thiết bị điều chỉnh tốc độ động cơ để điều chỉnh công suất và tốc độ của nó. Nó hoạt động bằng cách điều chỉnh tần số động cơ để điều chỉnh vận tốc của động cơ.
Nguyên lý hoạt động chính của các Biến Tần hiện nay
Nguyên lý hoạt động của biến tần có những bước chính sau:
- Đầu vào từ bộ điều khiển: Bộ điều khiển sẽ gửi tín hiệu tần số để điều khiển biến tần.
- Sản sinh tần số điều khiển: Biến tần sẽ sử dụng tín hiệu đầu vào để tạo ra tần số điều khiển.
- Điều chỉnh tần số: Biến tần sẽ sử dụng tần số điều khiển để điều chỉnh tần số điện gửi tới động cơ.
- Điều chỉnh tốc độ: Tần số điện được điều chỉnh sẽ ảnh hưởng đến tốc độ của động cơ. Khi tần số điện tăng, tốc độ của động cơ sẽ tăng, và ngược lại.
- Điều khiển công suất: Biến tần cũng có thể điều khiển công suất của động cơ bằng cách điều chỉnh dòng điện gửi tới động cơ.
Trong quá trình hoạt động, biến tần sẽ liên tục điều chỉnh.
Phân loại biến tần
Biến tần có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó có:
- Theo cấu tạo: Biến tần có thể được phân loại thành biến tần trung tâm và biến tần rời.
- Theo kỹ thuật sản xuất: Biến tần có thể được phân loại thành biến tần analog và biến tần số.
- Theo đầu ra: Biến tần có thể được phân loại thành biến tần AC và biến tần DC.
- Theo điều khiển: Biến tần có thể được phân loại thành biến tần điều khiển tự động và biến tần điều khiển tay.
- Theo tính năng: Biến tần có thể được phân loại thành biến tần điều khiển tốc độ, biến tần điều khiển công suất, biến tần điều khiển động cơ và biến tần điều khiển dòng điện.
Lợi ích khi sử dụng Biến Tần
Biến tần không chỉ là một công cụ dành cho các doanh nghiệp với nguồn tài chính đầy đủ mà còn trở nên phổ biến và tiếp cận đến tất cả mọi người. Từ đó, việc sử dụng biến tần đang trở thành một yếu tố không thể thiếu trong các nhà máy. Lợi ích từ việc sử dụng biến tần INVT gồm:
- Tốc độ động cơ linh hoạt: Biến tần cho phép thay đổi tốc độ động cơ theo nhu cầu của quá trình sản xuất, đáp ứng yêu cầu công nghệ hiện đại.
- Tiết kiệm năng lượng: Biến tần có khả năng tiết kiệm năng lượng hiệu quả, bảo vệ thiết bị điện trong cùng hệ thống.
- Bảo vệ động cơ: Sử dụng biến tần có thể giúp bảo vệ động cơ và giảm mài mòn cơ khí.
- Tăng hiệu quả và năng suất: Biến tần có thể giúp tăng hiệu quả và năng suất sản xuất, tăng cơ hội cho doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh.
Những Lưu Ý khi sử dụng Biến Tần
Có một số điều cần lưu ý khi sử dụng biến tần:
- Lựa chọn đúng loại biến tần: Chọn biến tần phù hợp với loại động cơ cần điều chỉnh tốc độ.
- Kiểm tra điện áp: Kiểm tra điện áp trước khi sử dụng biến tần để đảm bảo độ an toàn.
- Cài đặt chính xác: Cài đặt biến tần một cách chính xác để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn.
- Duy trì bảo trì: Duy trì và bảo trì biến tần để đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả.
- Thay thế phụ tùng: Thay thế phụ tùng khi cần thiết để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả.
Những thương hiệu Biến Tần Phổ Biến tại Việt Nam
Biến tần xuất xứ châu Âu
Siemens
Là một trong những thương hiệu biến tần hàng đầu tại Châu Âu. Họ cung cấp một loạt các giải pháp biến tần cho các ngành công nghiệp, bao gồm cơ khí, xây dựng, điện, năng lượng và giải pháp tự động hóa. Siemens có những sản phẩm biến tần tiên tiến với các tính năng như tốc độ đồng bộ cao, kiểm soát năng lượng, bảo vệ động cơ, tự động hóa và tích hợp với các thiết bị khác.
ABB
Là một hãng sản xuất biến tần chất lượng cao có trụ sở tại Thụy Điển. ABB cung cấp một loạt các sản phẩm biến tần, bao gồm biến tần cơ điện và biến tần từ điện, với nhiều tính năng và kết nối tiên tiến. ABB tự hào về các sản phẩm biến tần của mình với chất lượng cao và khả năng hoạt động tốt.
Schneider Electric
Là một nhà sản xuất biến tần uy tín và nổi tiếng tại Châu Âu. Họ cung cấp một loạt các giải pháp biến tần, bao gồm biến tần cho các hệ thống điện, tự động hóa, cơ điện tử, quản lý năng lượng và giải pháp cho các hệ thống tự động hóa. Những sản phẩm của họ đảm bảo sự đột phá trong hiệu suất và đảm bảo tính năng, sự an toàn và độ bền cao.
Danfoss
Là một công ty của Đan Mạch, chuyên sản xuất và phân phối biến tần. Họ cung cấp các giải pháp biến tần cho các ngành công nghiệp như: dệt may, nấm linh hoạt, chế biến thực phẩm, cấp nước, làm đẹp, vv. Các sản phẩm của Danfoss được thiết kế để tối ưu hoá hiệu suất động cơ, tiết kiệm năng lượng và giảm giá thải môi trường.
Lenze
Là một nhà sản xuất biến tần Đức có trụ sở tại Aerzen. Họ cung cấp các giải pháp cho các ứng dụng từ nhà máy điện, xí nghiệp, vận tải đến các hệ thống giám sát và điều khiển. Sản phẩm biến tần của Lenze được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của các khách hàng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
WEG
Là một nhà sản xuất biến tần uy tín và được nhiều khách hàng tin tưởng. Họ cung cấp một loạt các loại biến tần, bao gồm biến tần thông dụng và biến tần điều khiển tự động. Sản phẩm của họ được thiết kế để cung cấp tính năng tốt và hiệu suất tốt cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm các hệ thống điện, cơ khí, dầu khí và các thiết bị công nghiệp.
Rockwell Automation
Là một nhà sản xuất biến tần với trụ sở tại Wisconsin, Hoa Kỳ. Họ cung cấp một phạm vi rộng các sản phẩm biến tần cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, dệt may, gỗ, giấy, in ấn, dầu khí và công nghệ. Sản phẩm của họ bao gồm các biến tần cảm ứng, biến tần thông minh và biến tần tự động hóa.
Biến Tần Xuất Xứ Nhật Bản
Biến tần của Xuất Xứ Nhật Bản được đánh giá cao trong cộng đồng chuyên nghiệp về điện. Nó có độ bền cao, hiệu suất tốt và độ chính xác cao trong việc điều chỉnh tốc độ. Nhiều người tin dùng sản phẩm của Nhật Bản vì độ tin cậy và uy tín của hãng. Các sản phẩm của hãng cũng có rất nhiều tính năng tiên tiến và cải tiến để hỗ trợ cho các nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên hàng Nhật thường có giá thành rất cao. Các thương hiệu có thể kể đến như:
- Toshiba
- Mitsubishi Electric
- Yaskawa (formerly known as Matsushita Electric Industrial Co., Ltd.)
- Hitachi
- Fuji Electric
- Panasonic
- Siemens Japan
- Omron
Biến Tần Xuất Xứ Trung Quốc
Một số thương hiệu từ Trung Quốc bao gồm:
- Delta Electronics
- Fuyang
- ZHONGLI
- Invertek Drives
- Sgosen
- Hengjiu Group
- Boneng Transmission
Đây chỉ là một vài trong rất nhiều thương hiệu biến tần từ Trung Quốc. Chất lượng của các sản phẩm từ các thương hiệu này khác nhau và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng sản xuất, nguồn cung cấp linh kiện, vv. Đặc điểm của hàng Trung Quốc là rẻ.
Biến tần xuất xứ hàn quốc
Biến tần xuất xứ Hàn Quốc được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất. Họ cung cấp một loạt các sản phẩm từ biến tần cơ bản đến biến tần phức tạp cho các ứng dụng công nghiệp và gia đình. Nhiều thương hiệu biến tần từ Hàn Quốc có uy tín và đảm bảo chất lượng tốt với giá cả phù hợp. Các sản phẩm biến tần của Hàn Quốc cũng được đánh giá cao về độ bền và độ tin cậy trong hoạt động.
Một số thương hiệu biến tần xuất xứ Hàn Quốc bao gồm:
- LG Inverter
- Samsung Inverter
- LSIS
- Danfoss
- Hyundai Heavy Industries
- Hengstler
Bảng giá biến tần hiện nay cập nhật 2023
Giá biến tần IG5A
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
SV004IG5A-1 | 0.4KW | 3,520,000 |
SV008IG5A-1 | 0.75KW | 3,780,000 |
SV015IG5A-1 | 1.5KW | 4,250,000 |
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
SV004IG5A-2 | 0.4 KW | 3,190,000 |
SV008IG5A-2 | 0.75 KW | 3,450,000 |
SV015IG5A-2 | 1.5 KW | 3,990,000 |
SV022IG5A-2 | 2.2KW | 4,610,000 |
SV037IG5A-2 | 3.7KW | 5,210,000 |
SV040IG5A-2 | 4KW | 5,210,000 |
SV055IG5A-2 | 5.5KW | 7,800,000 |
SV075IG5A-2 | 7.5KW | 8,730,000 |
SV110IG5A-2 | 11KW | 16,020,000 |
SV150IG5A-2 | 15KW | 18,480,000 |
SV185IG5A-2 | 18.5KW | 21,290,000 |
SV220IG5A-2 | 22KW | 25,260,000 |
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
SV004IG5A-4 | 0.4 KW | 3,430,000 |
SV008IG5A-4 | 0.75 KW | 3,620,000 |
SV015IG5A-4 | 1.5 KW | 3,970,000 |
SV022IG5A-4 | 2.2KW | 4,520,000 |
SV037IG5A-4 | 3.7KW | 5,380,000 |
SV040IG5A-4 | 4.0KW | 5,380,000 |
SV055IG5A-4 | 5.5KW | 7,560,000 |
SV075IG5A-4 | 7.5KW | 8,260,000 |
SV110IG5A-4 | 11KW | 14,350,000 |
SV150IG5A-4 | 15KW | 15,620,000 |
SV185IG5A-4 | 18.5KW | 18,540,000 |
SV220IG5A-4 | 22KW | 20,130,000 |
Giá biến tần IG5H
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
INV,SV004IG5H-2 | 0.4kW | 3,100,000 |
INV,SV008IG5H-2 | 0.75kW | 3,350,000 |
INV,SV015IG5H-2 | 1.5kW | 3,880,000 |
INV,SV022IG5H-2 | 2.2kW | 4,470,000 |
INV,SV037IG5H-2 | 3.7kW | 5,050,000 |
INV,SV040IG5H-2 | 4.0kW | 5,050,000 |
INV,SV055IG5H-2 | 5.5kW | 7,570,000 |
INV,SV075IG5H-2 | 7.5kW | 8,480,000 |
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
INV,SV004IG5H-4 | 0.4 kW | 3,330,000 |
INV,SV008IG5H-4 | 0.75 kW | 3,520,000 |
INV,SV015IG5H-4 | 1.5 kW | 3,860,000 |
INV,SV022IG5H-4 | 2.2 kW | 4,390,000 |
INV,SV037IG5H-4 | 3.7 kW | 5,220,000 |
INV,SV040IG5H-4 | 4.0 kW | 5,220,000 |
INV,SV055IG5H-4 | 5.5 kW | 7,340,000 |
INV,SV075IG5H-4 | 7.5 kW | 8,020,000 |
Giá biến tần LS IS7
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
SV0008IS7-2NO | 0.75kW | 7,700,000 |
SV0015IS7-2NO | 1.5kW | 8,010,000 |
SV0022IS7-2NO | 2.2kW | 8,500,000 |
SV0037IS7-2NO | 3.7kW | 8,800,000 |
SV0055IS7-2NO | 5.5kW | 9,850,000 |
SV0075IS7-2NO | 7.5kW | 10,890,000 |
SV0110IS7-2NO | 11kW | 17,190,000 |
SV0150IS7-2NO | 15kW | 19,260,000 |
SV0185IS7-2NO | 18.5kW | 25,940,000 |
SV0220IS7-2NO | 22kW | 29,390,000 |
SV0300IS7-2SO | 30kW | 43,810,000 |
SV0370IS7-2SO | 37kW | 51,110,000 |
SV0450IS7-2SO | 45kW | 57,690,000 |
SV0550IS7-2SO | 55kW | 76,470,000 |
SV0750IS7-2SO | 75kW | 84,900,000 |
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
SV0008IS7-4NO | 0.75kW | 7,450,000 |
SV0015IS7-4NO | 1.5kW | 7,790,000 |
SV0022IS7-4NO | 2.2kW | 8,160,000 |
SV0037IS7-4NO | 3.7kW | 8,370,000 |
SV0055IS7-4NO | 5.5kW | 9,570,000 |
SV0075IS7-4NO | 7.5kW | 10,380,000 |
SV0110IS7-4NO | 11kW | 16,040,000 |
SV0150IS7-4NO | 15kW | 17,760,000 |
SV0185IS7-4NO | 18.5kW | 21,960,000 |
SV0220IS7-4NO | 22kW | 24,890,000 |
SV0300IS7-4NO | 30kW | 37,180,000 |
SV0370IS7-4NO | 37kW | 40,380,000 |
SV0450IS7-4NO | 45kW | 47,760,000 |
SV0550IS7-4NO | 55kW | 52,910,000 |
SV0750IS7-4NO | 75kW | 62,770,000 |
SV0008IS7-4NOFD | 0.75kW | 9,220,000 |
SV0015IS7-4NOFD | 1.5kW | 9,680,000 |
SV0022IS7-4NOFD | 2.2kW | 10,110,000 |
SV0037IS7-4NOFD | 3.7kW | 10,430,000 |
SV0055IS7-4NOFD | 5.5kW | 12,040,000 |
SV0075IS7-4NOFD | 7.5kW | 13,040,000 |
SV0110IS7-4NOFD | 11kW | 20,150,000 |
SV0150IS7-4NOFD | 15kW | 23,540,000 |
SV0185IS7-4NOFD | 18.5kW | 28,480,000 |
SV0220IS7-4NOFD | 22kW | 32,130,000 |
SV0300IS7-4NOD | 30kW | 41,320,000 |
SV0370IS7-4NOD | 37kW | 45,980,000 |
SV0450IS7-4NOD | 45kW | 54,350,000 |
SV0550IS7-4NOD | 55kW | 60,750,000 |
SV0750IS7-4NOD | 75kW | 68,890,000 |
SV0900IS7-4SOD | 90kW | 105,380,000 |
SV1100IS7-4SOD | 110kW | 111,850,000 |
SV1320IS7-4SOD | 132kW | 123,950,000 |
SV1600IS7-4SOD | 160kW | 159,700,000 |
SV1850IS7-4SOD | 185kW | 216,440,000 |
SV2200IS7-4SOD | 220kW | 227,840,000 |
SV2800IS7-4SO | 285kW | 394,350,000 |
SV3150IS7-4SO | 315kW | 483,530,000 |
SV3750IS7-4SO | 375kW | 519,870,000 |
Giá biến tần M100
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
LSLV0001M100-1EOFNS | 0.1KW | 2,260,000 |
LSLV0002M100-1EOFNS | 0.2KW | 2,330,000 |
LSLV0004M100-1EOFNS | 0.4KW | 2,500,000 |
LSLV0008M100-1EOFNS | 0.75KW | 2,650,000 |
LSLV0015M100-1EOFNS | 1.5KW | 3,130,000 |
LSLV0022M100-1EOFNS | 2.2KW | 3,420,000 |
LSLV0001M100-1EOFNA | 0.1KW | 2,440,000 |
LSLV0002M100-1EOFNA | 0.2KW | 2,520,000 |
LSLV0004M100-1EOFNA | 0.4KW | 2,680,000 |
LSLV0008M100-1EOFNA | 0.75KW | 2,850,000 |
LSLV0015M100-1EOFNA | 1.5KW | 3,370,000 |
LSLV0022M100-1EOFNA | 2.2KW | 3,670,000 |
Giá biến tần H100
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
LSLV0008H100-2CONN | 0.75kW | 5,280,000 |
LSLV0015H100-2CONN | 1.5kW | 5,630,000 |
LSLV0022H100-2CONN | 2.2kW | 6,340,000 |
LSLV0037H100-2CONN | 3.7kW | 7,130,000 |
LSLV0055H100-2CONN | 5.5kW | 8,600,000 |
LSLV0075H100-2CONN | 7.5kW | 9,810,000 |
LSLV0110H100-2CONN | 11KW | 11,150,000 |
LSLV0150H100-2CONN | 15KW | 15,010,000 |
LSLV0185H100-2CONN | 18.5KW | 19,510,000 |
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
LSLV0008H100-4COFN | 0.75kW | 5,580,000 |
LSLV0015H100-4COFN | 1.5kW | 5,840,000 |
LSLV0022H100-4COFN | 2.2kW | 6,300,000 |
LSLV0037H100-4COFN | 3.7kW | 7,030,000 |
LSLV0055H100-4COFN | 5.5kW | 7,950,000 |
LSLV0075H100-4COFN | 7.5kW | 9,240,000 |
LSLV0110H100-4COFN | 11KW | 10,380,000 |
LSLV0150H100-4COFN | 15KW | 14,270,000 |
LSLV0185H100-4COFN | 18.5KW | 17,020,000 |
LSLV0220H100-4COFN | 22KW | 21,980,000 |
LSLV0300H100-4COFN | 30KW | 25,960,000 |
LSLV0370H100-4COND | 37KW | 33,210,000 |
LSLV0450H100-4COND | 45KW | 39,950,000 |
LSLV0550H100-4COND | 55KW | 46,650,000 |
LSLV0370H100-4COFD | 37KW | 36,400,000 |
LSLV0450H100-4COFD | 45KW | 43,680,000 |
LSLV0550H100-4COFD | 55KW | 51,010,000 |
LSLV0750H100-4COFD | 75KW | 52,200,000 |
LSLV0900H100-4COFD | 90KW | 63,370,000 |
LSLV1100H100-4COFD | 110KW | 92,560,000 |
LSLV1320H100-4COFD | 132KW | 97,760,000 |
LSLV1600H100-4COFD | 160KW | 112,480,000 |
LSLV1850H100-4COFD | 185KW | 128,960,000 |
LSLV2200H100-4COFD | 220KW | 151,840,000 |
LSLV2500H100-4COFD | 250KW | 171,600,000 |
LSLV3150H100-4COFD | 315KW | 376,480,000 |
LSLV3550H100-4COFD | 355KW | 416,000,000 |
LSLV4000H100-4COFD | 400KW | 468,000,000 |
LSLV5000H100-4COFD | 500KW | 513,760,000 |
Giá biến tần S100
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
LSLV0004S100-2EONNS | 0.4kW | 3,840,000 |
LSLV0008S100-2EONNS | 0.75kW | 4,150,000 |
LSLV0015S100-2EONNS | 1.5kW | 4,790,000 |
LSLV0022S100-2EONNS | 2.2kW | 5,520,000 |
LSLV0037S100-2EONNS | 3.7kW | 6,260,000 |
LSLV0040S100-2EONNS | 4.0kW | 6,260,000 |
LSLV0055S100-2EONNS | 5.5kW | 8,960,000 |
LSLV0075S100-2EONNS | 7.5kW | 10,040,000 |
LSLV0110S100-2EONNS | 11KW | 16,040,000 |
LSLV0150S100-2EONNS | 15KW | 18,580,000 |
Biến tần | Công suất | Giá |
---|---|---|
LSLV0004S100-4EONNS | 0.4/0.75kw | 4,120,000 |
LSLV0008S100-4EONNS | 0.75/1.5kw | 4,350,000 |
LSLV0015S100-4EONNS | 1.5/2.2kw | 4,760,000 |
LSLV0022S100-4EONNS | 2.2/3.7kw | 5,420,000 |
LSLV0037S100-4EONNS | 3.7/4kw | 6,460,000 |
LSLV0040S100-4EONNS | 4/5.5kw | 6,460,000 |
LSLV0055S100-4EOFNS | 5.5/7.5kw | 8,690,000 |
LSLV0075S100-4EOFNS | 7.5/11kw | 9,500,000 |
LSLV0110S100-4EOFNS | 11/15kw | 15,260,000 |
LSLV0150S100-4EOFNS | 15/18.5kw | 16,890,000 |
LSLV0185S100-4EOFNS | 18.5/22kw | 19,780,000 |
LSLV0220S100-4EOFNS | 22/30kw | 22,420,000 |
LSLV0300S100-4CONDS | 30/37kw | 35,160,000 |
LSLV0370S100-4CONDS | 37/45kw | 39,590,000 |
LSLV0450S100-4CONDS | 45/55kw | 45,150,000 |
LSLV0550S100-4CONDS | 55/75kw | 51,700,000 |
LSLV0750S100-4CONDS | 75/90kw | 56,540,000 |
Trên đây là Tất Cả thông về Biến Tần và Bảng Giá các loại mà LIGRU tổng hợp được. Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho các bạn. Mọi thông tin liên hệ vui lòng nhắn lại theo thông tin cuối trang. Xin cảm ơn!
Discussion about this post